中文 Trung Quốc
  • 亂穿馬路 繁體中文 tranditional chinese亂穿馬路
  • 乱穿马路 简体中文 tranditional chinese乱穿马路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để jaywalk
亂穿馬路 乱穿马路 phát âm tiếng Việt:
  • [luan4 chuan1 ma3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to jaywalk