中文 Trung Quốc
  • 乾著急 繁體中文 tranditional chinese乾著急
  • 干着急 简体中文 tranditional chinese干着急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải lo lắng helplessly
乾著急 干着急 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 zhao2 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • to worry helplessly