中文 Trung Quốc
  • 乾透 繁體中文 tranditional chinese乾透
  • 干透 简体中文 tranditional chinese干透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khô
  • khô hoàn toàn
乾透 干透 phát âm tiếng Việt:
  • [gan1 tou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to dry out
  • to dry completely