中文 Trung Quốc
乾屍
干尸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác ướp
xác chết khô
乾屍 干尸 phát âm tiếng Việt:
[gan1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
mummy
dried corpse
乾巴巴 干巴巴
乾打壘 干打垒
乾旱 干旱
乾杯 干杯
乾果 干果
乾枯 干枯