中文 Trung Quốc
乾果
干果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây khô
Hoa quả khô (hạt vv)
乾果 干果 phát âm tiếng Việt:
[gan1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
dried fruit
dry fruits (nuts etc)
乾枯 干枯
乾梅子 干梅子
乾洗 干洗
乾淨 干净
乾淨俐落 干净俐落
乾淨利落 干净利落