中文 Trung Quốc
  • 九宮格數獨 繁體中文 tranditional chinese九宮格數獨
  • 九宫格数独 简体中文 tranditional chinese九宫格数独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sudoku (câu đố trò chơi)
九宮格數獨 九宫格数独 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu3 gong1 ge2 shu4 du2]

Giải thích tiếng Anh
  • sudoku (puzzle game)