中文 Trung Quốc
九層塔
九层塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
húng quế
九層塔 九层塔 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 ceng2 ta3]
Giải thích tiếng Anh
basil
九嶷山 九嶷山
九州 九州
九巴 九巴
九折 九折
九旬老人 九旬老人
九月 九月