中文 Trung Quốc
九天攬月
九天揽月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp cận với các ngôi sao (thành ngữ)
九天攬月 九天揽月 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 tian1 lan3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to reach for the stars (idiom)
九天玄女 九天玄女
九如 九如
九如鄉 九如乡
九孔螺 九孔螺
九官鳥 九官鸟
九宮山 九宫山