中文 Trung Quốc
九孔螺
九孔螺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 九孔 [jiu3 kong3]
九孔螺 九孔螺 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 kong3 luo2]
Giải thích tiếng Anh
see 九孔[jiu3 kong3]
九官鳥 九官鸟
九宮山 九宫山
九宮山鎮 九宫山镇
九寨溝 九寨沟
九寨溝縣 九寨沟县
九寨溝風景名勝區 九寨沟风景名胜区