中文 Trung Quốc
  • 九孔螺 繁體中文 tranditional chinese九孔螺
  • 九孔螺 简体中文 tranditional chinese九孔螺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 九孔 [jiu3 kong3]
九孔螺 九孔螺 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu3 kong3 luo2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 九孔[jiu3 kong3]