中文 Trung Quốc
乜斜
乜斜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lé
乜斜 乜斜 phát âm tiếng Việt:
[mie1 xie5]
Giải thích tiếng Anh
to squint
九 九
九一八事變 九一八事变
九三學社 九三学社
九九歸一 九九归一
九九重陽 九九重阳
九份 九份