中文 Trung Quốc
九
九
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chín
9
九 九 phát âm tiếng Việt:
[jiu3]
Giải thích tiếng Anh
nine
9
九一八事變 九一八事变
九三學社 九三学社
九九乘法表 九九乘法表
九九重陽 九九重阳
九份 九份
九分之一 九分之一