中文 Trung Quốc
乘
乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Cheng
乘 乘 phát âm tiếng Việt:
[Cheng2]
Giải thích tiếng Anh
surname Cheng
乘 乘
乘 乘
乘人不備 乘人不备
乘便 乘便
乘冪 乘幂
乘務 乘务