中文 Trung Quốc
乘務
乘务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch vụ (trên một chuyến tàu, một máy bay vv)
乘務 乘务 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
service (on a train, a plane etc)
乘務員 乘务员
乘勝 乘胜
乘勝追擊 乘胜追击
乘坐 乘坐
乘堅策肥 乘坚策肥
乘客 乘客