中文 Trung Quốc
主罰
主罚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình phạt (đá)
主罰 主罚 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 fa2]
Giải thích tiếng Anh
penalty (kick)
主義 主义
主航道 主航道
主菜 主菜
主見 主见
主觀 主观
主觀主義 主观主义