中文 Trung Quốc
主權國家
主权国家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia có chủ quyền
主權國家 主权国家 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 quan2 guo2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
sovereign country
主治醫師 主治医师
主法向量 主法向量
主流 主流
主犯 主犯
主球 主球
主環 主环