中文 Trung Quốc
主法向量
主法向量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính bình thường véc tơ (cho một đường cong space)
主法向量 主法向量 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 fa3 xiang4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
principal normal vector (to a space curve)
主流 主流
主演 主演
主犯 主犯
主環 主环
主祭 主祭
主禱文 主祷文