中文 Trung Quốc
主嫌
主嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ nguyên tố, quan trọng hoặc chính (luật)
主嫌 主嫌 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 xian2]
Giải thích tiếng Anh
prime, key or main suspect (law)
主子 主子
主宰 主宰
主宰者 主宰者
主導性 主导性
主導權 主导权
主峰 主峰