中文 Trung Quốc
丹徒
丹徒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đan huyện trấn Giang thành phố 鎮江市|镇江市 [Zhen4 jiang1 shi4], Jiangsu
丹徒 丹徒 phát âm tiếng Việt:
[Dan1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
Dantu district of Zhenjiang city 鎮江市|镇江市[Zhen4 jiang1 shi4], Jiangsu
丹徒區 丹徒区
丹心 丹心
丹方 丹方
丹東市 丹东市
丹桂 丹桂
丹毒 丹毒