中文 Trung Quốc
丹桂
丹桂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
osmanthus màu da cam
丹桂 丹桂 phát âm tiếng Việt:
[dan1 gui4]
Giải thích tiếng Anh
orange osmanthus
丹毒 丹毒
丹江口 丹江口
丹江口市 丹江口市
丹瑞 丹瑞
丹瑞大將 丹瑞大将
丹瑞將軍 丹瑞将军