中文 Trung Quốc
中量級
中量级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
middleweight
中量級 中量级 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 liang4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
middleweight
中銀 中银
中鋒 中锋
中長跑 中长跑
中間人 中间人
中間件 中间件
中間名 中间名