中文 Trung Quốc
  • 中鋒 繁體中文 tranditional chinese中鋒
  • 中锋 简体中文 tranditional chinese中锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền vệ
  • Trung tâm (bóng rổ)
  • Trung tâm chuyển tiếp (khúc côn cầu, bóng đá)
中鋒 中锋 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • midfielder
  • center (basketball)
  • center forward (hockey, football)