中文 Trung Quốc
中繼站
中继站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Relay station
中繼站 中继站 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 ji4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
relay station
中美 中美
中美文化研究中心 中美文化研究中心
中美洲 中美洲
中老年人 中老年人
中耳 中耳
中耳炎 中耳炎