中文 Trung Quốc
中老年人
中老年人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ tuổi trung niên và người cao tuổi người
中老年人 中老年人 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 lao3 nian2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
middle-aged and elderly people
中耳 中耳
中耳炎 中耳炎
中聯航 中联航
中聽 中听
中肯 中肯
中胚層 中胚层