中文 Trung Quốc
中縫
中缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các không gian dọc trong một tờ báo giữa hai kèm theo trang
- đường thẳng đứng trên mặt sau của quần áo
中縫 中缝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- vertical space in a newspaper between two attached pages
- vertical line on the back of clothing