中文 Trung Quốc
中立派
中立派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trung dung
phe trung dung
中立派 中立派 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 li4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
centrist
the centrist faction
中站 中站
中站區 中站区
中等 中等
中等專業教育 中等专业教育
中等師範學校 中等师范学校
中等技術學校 中等技术学校