中文 Trung Quốc
  • 中等師範學校 繁體中文 tranditional chinese中等師範學校
  • 中等师范学校 简体中文 tranditional chinese中等师范学校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trường trung học (tức là sư phạm) bình thường
中等師範學校 中等师范学校 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 deng3 shi1 fan4 xue2 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • normal (i.e. pedagogical) middle school