中文 Trung Quốc
中空
中空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rỗng
nội thất trống rỗng
中空 中空 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
hollow
empty interior
中空玻璃 中空玻璃
中立 中立
中立國 中立国
中立派 中立派
中站 中站
中站區 中站区