中文 Trung Quốc
中的
中的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt mục tiêu
để nhấn đinh trên đầu
中的 中的 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 di4]
Giải thích tiếng Anh
to hit the target
to hit the nail on the head
中盤 中盘
中看 中看
中看不中用 中看不中用
中石化 中石化
中石器時代 中石器时代
中石油川東鑽探公司 中石油川东钻探公司