中文 Trung Quốc
中田英壽
中田英寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hidetoshi Nakata
中田英壽 中田英寿 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 tian2 ying1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
Hidetoshi Nakata
中甸 中甸
中甸縣 中甸县
中白鷺 中白鹭
中盤 中盘
中看 中看
中看不中用 中看不中用