中文 Trung Quốc
中日韓越
中日韩越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc, Nhật bản, Hàn Quốc và Việt Nam
中日韓越 中日韩越 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 Ri4 Han2 Yue4]
Giải thích tiếng Anh
China, Japan, Korea, and Vietnam
中旬 中旬
中時 中时
中暑 中暑
中期 中期
中村 中村
中杓鷸 中杓鹬