中文 Trung Quốc
  • 中時 繁體中文 tranditional chinese中時
  • 中时 简体中文 tranditional chinese中时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trung Quốc lần (báo)
  • Abbr cho 中國時報|中国时报 [Zhong1 guo2 Shi2 bao4]
中時 中时 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhong1 Shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • China Times (newspaper)
  • abbr. for 中國時報|中国时报 [Zhong1 guo2 Shi2 bao4]