中文 Trung Quốc
中心區
中心区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Trung tâm
中心區 中心区 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 xin1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
central district
中心埋置關係從句 中心埋置关系从句
中心矩 中心矩
中心粒 中心粒
中心點 中心点
中性 中性
中性粒細胞 中性粒细胞