中文 Trung Quốc
中心粒
中心粒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
centriole
中心粒 中心粒 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 xin1 li4]
Giải thích tiếng Anh
centriole
中心語 中心语
中心點 中心点
中性 中性
中情局 中情局
中意 中意
中意 中意