中文 Trung Quốc
中央政府
中央政府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ Trung ương
中央政府 中央政府 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yang1 zheng4 fu3]
Giải thích tiếng Anh
central government
中央日報 中央日报
中央民族大學 中央民族大学
中央海嶺 中央海岭
中央省 中央省
中央研究院 中央研究院
中央社 中央社