中文 Trung Quốc
中央社
中央社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cơ quan tin tức Trung ương (Đài Loan)
中央社 中央社 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 yang1 she4]
Giải thích tiếng Anh
Central News Agency (Taiwan)
中央處理機 中央处理机
中央財經大學 中央财经大学
中央軍事委員會 中央军事委员会
中央邦 中央邦
中央銀行 中央银行
中央銀行 中央银行