中文 Trung Quốc
中央全會
中央全会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phiên họp toàn thể của Uỷ ban Trung ương
中央全會 中央全会 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 yang1 quan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
plenary session of the Central Committee
中央凹 中央凹
中央分車帶 中央分车带
中央匯金 中央汇金
中央委員會 中央委员会
中央宣傳部 中央宣传部
中央專制集權 中央专制集权