中文 Trung Quốc- 中央凹
- 中央凹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Ethmoidalis hố centralis (trầm cảm ở võng mạc điểm vàng, nhạy cảm nhất quang vùng)
中央凹 中央凹 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- fovea centralis (depression in the macula retina, most sensitive optic region)