中文 Trung Quốc
  • 中央凹 繁體中文 tranditional chinese中央凹
  • 中央凹 简体中文 tranditional chinese中央凹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ethmoidalis hố centralis (trầm cảm ở võng mạc điểm vàng, nhạy cảm nhất quang vùng)
中央凹 中央凹 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong1 yang1 ao1]

Giải thích tiếng Anh
  • fovea centralis (depression in the macula retina, most sensitive optic region)