中文 Trung Quốc
改善關係
改善关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ
改善關係 改善关系 phát âm tiếng Việt:
[gai3 shan4 guan1 xi5]
Giải thích tiếng Anh
to improve relations
改嘴 改嘴
改天 改天
改嫁 改嫁
改寫 改写
改建 改建
改弦易轍 改弦易辙