中文 Trung Quốc
改
改
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi
để thay đổi
để chuyển đổi
để sửa chữa
改 改 phát âm tiếng Việt:
[gai3]
Giải thích tiếng Anh
to change
to alter
to transform
to correct
改信 改信
改元 改元
改判 改判
改則縣 改则县
改動 改动
改口 改口