中文 Trung Quốc
族群
族群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm dân tộc
cộng đồng
族群 族群 phát âm tiếng Việt:
[zu2 qun2]
Giải thích tiếng Anh
ethnic group
community
族誅 族诛
族譜 族谱
族類 族类
旒 旒
旓 旓
旖 旖