中文 Trung Quốc
族類
族类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia tộc
chủng tộc
族類 族类 phát âm tiếng Việt:
[zu2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
clan
race
旐 旐
旒 旒
旓 旓
旖旎 旖旎
旗 旗
旗丁 旗丁