中文 Trung Quốc
旋子
旋子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
torsor (toán học)
cơn lốc somersault (trong thể dục dụng cụ hoặc võ thuật)
旋子 旋子 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
whirlwind somersault (in gymnastics or martial arts)
旋律 旋律
旋木雀 旋木雀
旋梯 旋梯
旋淵 旋渊
旋渦 旋涡
旋渦星系 旋涡星系