中文 Trung Quốc
旋即
旋即
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay sau khi
một thời gian ngắn
旋即 旋即 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
soon after
shortly
旋回 旋回
旋子 旋子
旋子 旋子
旋木雀 旋木雀
旋梯 旋梯
旋流 旋流