中文 Trung Quốc
旋
旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoay
một vòng lặp
một vòng tròn
旋 旋 phát âm tiếng Việt:
[xuan2]
Giải thích tiếng Anh
to revolve
a loop
a circle
旋 旋
旋乾轉坤 旋乾转坤
旋光 旋光
旋即 旋即
旋回 旋回
旋子 旋子