中文 Trung Quốc
  • 旅 繁體中文 tranditional chinese
  • 旅 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyến đi
  • du lịch
  • đi du lịch
  • Lữ đoàn (lục quân)
旅 旅 phát âm tiếng Việt:
  • [lu:3]

Giải thích tiếng Anh
  • trip
  • travel
  • to travel
  • brigade (army)