中文 Trung Quốc
旅
旅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi
du lịch
đi du lịch
Lữ đoàn (lục quân)
旅 旅 phát âm tiếng Việt:
[lu:3]
Giải thích tiếng Anh
trip
travel
to travel
brigade (army)
旅大 旅大
旅大市 旅大市
旅大租地條約 旅大租地条约
旅居 旅居
旅居車 旅居车
旅店 旅店