中文 Trung Quốc
施工
施工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xây dựng
để thực hiện xây dựng hoặc sửa chữa quy mô lớn
施工 施工 phát âm tiếng Việt:
[shi1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
construction
to carry out construction or large-scale repairs
施工單位 施工单位
施恩 施恩
施惠 施惠
施捨 施舍
施放 施放
施政 施政