中文 Trung Quốc
施予
施予
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 施與|施与 [shi1 yu3]
施予 施予 phát âm tiếng Việt:
[shi1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 施與|施与[shi1 yu3]
施事 施事
施加 施加
施壓 施压
施工 施工
施工單位 施工单位
施恩 施恩