中文 Trung Quốc
施
施
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Shi
施 施 phát âm tiếng Việt:
[Shi1]
Giải thích tiếng Anh
surname Shi
施 施
施主 施主
施予 施予
施加 施加
施壓 施压
施展 施展