中文 Trung Quốc
方根
方根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn bậc hai
方根 方根 phát âm tiếng Việt:
[fang1 gen1]
Giải thích tiếng Anh
square root
方格 方格
方格紙 方格纸
方框圖 方框图
方正 方正
方正 方正
方正縣 方正县