中文 Trung Quốc
新聞學
新闻学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo chí
新聞學 新闻学 phát âm tiếng Việt:
[xin1 wen2 xue2]
Giải thích tiếng Anh
journalism
新聞工作者 新闻工作者
新聞界 新闻界
新聞發布會 新闻发布会
新聞稿 新闻稿
新聞組 新闻组
新聞網 新闻网